Loại

EDDHA Fe 6%

  1. Trang chủ
  2. /
  3. EDDHA
  4. /
  5. EDDHA Fe 6%

EDDHA Fe 6% Powder (HUMICO® HumxEDDHAFe6 Powder)

HUMICO EDDHA Fe 6% là loại phân chelate sắt hiệu quả cao, được chế tạo đặc biệt để cung cấp cho cây trồng lượng sắt sẵn có. Chứa 6% sắt (Fe) ở dạng chelat, nó đặc biệt hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh nhiễm clo sắt, một tình trạng thiếu hụt phổ biến ở thực vật. Dạng sắt này ổn định ở nhiều mức độ pH, khiến nó phù hợp với nhiều loại đất khác nhau. EDDHA Fe 6% rất cần thiết để thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh, đảm bảo tán lá rực rỡ và cải thiện năng suất cây trồng tổng thể, đặc biệt là ở những vùng đất thiếu sắt.

Thông số kỹ thuật EDDHA Fe 6%

Fe:6+/-0.3%
ortho-ortho1.8-4.8
độ pH:7~9
Không tan trong nước:0,01%max
Phát video về Humico EDDHA Fe 6% Powder Red Brown Color Appearance

Product Video
Humico EDDHA Fe 6% Powder

Quy trình sản xuất EDDHA Fe 6%

Quy trình sản xuất EDDHA Fe 6% bao gồm:

 

  1. Tổng hợp EDDHA: Kết hợp ethylenediamine và các hợp chất hữu cơ khác để tổng hợp chất tạo phức EDDHA.

  2. Chelat sắt: Phản ứng EDDHA tổng hợp được với muối sắt để tạo thành phức hợp sắt-EDDHA.

  3. Điều chỉnh nồng độ: Điều chỉnh nồng độ để đảm bảo hàm lượng sắt 6% trong sản phẩm cuối cùng.

  4. Kiểm soát chất lượng: Kiểm tra nghiêm ngặt về độ tinh khiết, độ ổn định và hàm lượng sắt để đáp ứng các tiêu chuẩn nông nghiệp.

  5. Bao bì: Đóng gói sản phẩm cuối cùng ở dạng ổn định để phân phối và sử dụng trong nông nghiệp.

Quá trình này tạo ra một loại chelate sắt có hiệu quả cao, thích hợp để điều chỉnh tình trạng thiếu sắt ở thực vật.

 

Humico EDDHA Fe 6% Powder Red Brown Color Appearance
Phát video về Humico EDDHA Fe 6% Powder 100% Water Solubility

Độ hòa tan EDDHA Fe 6%

HUMICO EDDHA Fe 6% được đặc trưng bởi khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước, đảm bảo hàm lượng sắt sẵn có để cây trồng hấp thụ. Khả năng hòa tan cao này làm cho nó trở thành phương pháp xử lý hiệu quả đối với tình trạng thiếu sắt ở nhiều loại đất và điều kiện pH, tạo điều kiện dễ dàng sử dụng và hấp thu chất dinh dưỡng hiệu quả.

 

EDDHA Fe 6% MSDS/TDS

MSDS.pdf

HUMICO EDDHA Fe 6%

TDS.pdf

HUMICO EDDHA Fe 6%

Tài liệu HUMICO EDDHA Fe 6%

Gói HUMICO EDDHA Fe 6%

1kg/túi, 5kg/túi, 10kg/túi,

20KGS, 25KGS/Túi giấy Kraft,

hoặc đóng gói tùy chỉnh có sẵn.

 

Phát video về Humico EDDHA Fe 6% Powder Red Brown Color Appearance

Câu hỏi thường gặp về EDDHA Fe 6%

Câu hỏi thường gặp HUMICO
Mẫu miễn phí HUMICO

1. Bạn duy trì kiểm soát chất lượng bằng cách nào?
Chúng tôi đặt giá trị to lớn vào chất lượng sản phẩm của chúng tôi. Để đảm bảo điều này, đội ngũ kiểm soát chất lượng của chúng tôi tham gia sâu vào mọi giai đoạn của quy trình sản xuất. Mỗi lô sản phẩm của chúng tôi đều trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, bao gồm cả HPLC, trước khi gửi đi. Ngoài ra, việc kiểm tra trước khi giao hàng của SGS hoặc PONY được tiến hành để đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng tôi.


2. Bạn có cung cấp mẫu không?
Hoàn toàn có thể, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp mẫu theo yêu cầu. Khi chúng tôi nhận được yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ nhanh chóng sắp xếp để gửi mẫu cho bạn.


3. Điều khoản thanh toán là gì?
Thông thường, điều khoản thanh toán của chúng tôi là trả trước 30% TT, 70% TT còn lại so với bản sao BL. Chúng tôi cũng chấp nhận LC trả ngay.


4. Làm cách nào tôi có thể theo dõi lô hàng của mình sau khi thanh toán?
Hãy yên tâm, chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn về lô hàng của bạn. Các chi tiết bao gồm đóng gói, số theo dõi, tải ảnh và chứng từ vận chuyển sẽ được gửi nhanh chóng đến email của bạn.


5. Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ) của bạn là bao nhiêu?
MOQ tiêu chuẩn của chúng tôi là 1 kg.


6. Bạn có thể tùy chỉnh túi của chúng tôi hoặc in logo của chúng tôi lên chúng không?
Hoàn toàn có thể, chúng tôi hoan nghênh và chấp nhận các yêu cầu OEM!


7. Thời gian giao hàng mất bao lâu?
Thời gian giao hàng chung của chúng tôi là 7-10 ngày, giả sử chúng tôi có sản phẩm trong kho. Nếu không, có thể mất từ 10-15 ngày để sắp xếp vận chuyển.


8. Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
Chúng tôi là nhà sản xuất. Cơ sở sản xuất của chúng tôi nằm trong khung cảnh tuyệt đẹp của Khu tự trị Ninh Hạ. Với năng lực sản xuất hàng năm là 100.000 tấn, chúng tôi trân trọng mời bạn đến thăm nhà máy của chúng tôi.

 

Công dụng EDDHA Fe 6%

EDDHA Fe 6% là một loại vi chất dinh dưỡng chelat ổn định, chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn, v.v. để cung cấp hoa, cây trồng và cây trồng. Nó có hiệu quả hơn nhiều đối với bệnh nhiễm clo sắt thông qua rễ trên đất đá vôi. Với sự trợ giúp của EDDHA-Fe6, sắt có thể được cây hấp thụ dễ dàng hơn và nhiều sắt từ đất trở nên hòa tan hơn, tạo ra cái gọi là “hiệu ứng con thoi sắt”

 

Nó dùng để:

  1. Điều trị nhiễm clo sắt: Khắc phục hiệu quả tình trạng thiếu sắt ở cây trồng, một vấn đề thường gặp ở đất kiềm và đất vôi.

  2. Tăng cường sức khỏe thực vật: Thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và tán lá xanh tươi rực rỡ ở những cây bị thiếu sắt.

  3. Cây nông nghiệp: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại cây trồng, đặc biệt là trái cây, rau và cây cảnh, để đảm bảo hàm lượng sắt tối ưu.

  4. Ứng dụng đất và lá: Thích hợp cho cả việc tưới đất và phun qua lá, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng.

  5. thủy canh: Được sử dụng trong hệ thống thủy canh để cung cấp sắt thiết yếu ở dạng chelat để hấp thụ tốt hơn.

  6. Làm vườn: Có lợi cho cây trồng trong vườn, cây bụi, cây thân gỗ, đặc biệt những cây có dấu hiệu vàng lá do thiếu sắt.

  7. Quản lý bãi cỏ và sân cỏ: Giúp duy trì vẻ ngoài tươi tốt, xanh tươi của bãi cỏ và sân cỏ trong điều kiện thiếu sắt.

  8. Cây ươm: Cần thiết cho cây ươm để đảm bảo cây sinh trưởng mạnh và phát triển khỏe mạnh.

  9. Chăm sóc phòng ngừa: Được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa ở những vùng đất thiếu sắt để duy trì sức khỏe cây trồng.

  10. Tăng năng suất cây trồng: Góp phần cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm ở những vùng nông nghiệp thiếu sắt.

EDDHA Fe 6% đặc biệt được đánh giá cao nhờ hiệu quả cao trong việc giải quyết các vấn đề tăng trưởng liên quan đến sắt ở nhiều loài thực vật.

 

Lợi ích của EDDHA Fe 6%

EDDHA Fe 6% mang lại một số lợi ích chính:

 

  1. Cung cấp sắt hiệu quả: Đảm bảo cung cấp sắt hiệu quả cho cây trồng, rất quan trọng cho quá trình tổng hợp chất diệp lục và quang hợp.

  2. Ngăn ngừa nhiễm clo sắt: Xử lý và ngăn ngừa hiệu quả bệnh nhiễm clo sắt, đặc trưng bởi lá vàng, giúp cây khỏe mạnh hơn, xanh hơn.

  3. Độ ổn định cao trong đất kiềm: Vẫn có hiệu quả ở đất có độ pH cao, nơi lượng sắt thường bị hạn chế.

  4. Phản ứng nhanh của thực vật: Cây cho thấy sự phục hồi nhanh chóng sau các triệu chứng thiếu sắt sau khi bón.

  5. Ứng dụng đa năng: Thích hợp cho nhiều loại cây trồng và có thể bón bằng cách tưới đất hoặc phun qua lá.

  6. Tăng cường tăng trưởng thực vật: Thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ và cải thiện sức khỏe tổng thể của cây trồng.

  7. Cải thiện chất lượng và năng suất cây trồng: Dẫn đến chất lượng sản phẩm tốt hơn và năng suất cây trồng có thể cao hơn.

  8. Thích hợp cho thủy canh: Có thể sử dụng trong hệ thống thủy canh để cung cấp nguồn sắt ổn định và dễ tiếp cận.

  9. Thân thiện với môi trường: Là một dạng chelat của sắt, nó giảm thiểu tác động đến môi trường so với một số chất bổ sung sắt truyền thống.

  10. Hiệu quả lâu dài: Cung cấp lượng sắt sẵn có bền vững cho cây trồng theo thời gian, giảm nhu cầu sử dụng thường xuyên.

EDDHA Fe 6% đặc biệt có lợi ở những vùng có đất kiềm và cây trồng nhạy cảm với tình trạng thiếu sắt, đảm bảo sức khỏe và năng suất cây trồng tối ưu.

 

Câu hỏi thường gặp cuối cùng về EDDHA Fe 6%

EDDHA Fe 6% chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn với các mục đích sau:

  1. Điều chỉnh tình trạng thiếu sắt: Nó có hiệu quả cao trong việc điều trị bệnh nhiễm clo sắt ở thực vật, một tình trạng đặc trưng bởi lá vàng do thiếu sắt. Điều này đặc biệt quan trọng ở đất kiềm và đất đá vôi, nơi cây trồng ít có được sắt.

  2. Tăng cường sức khỏe và tăng trưởng thực vật: Bằng cách cung cấp nguồn sắt ổn định và hiệu quả, EDDHA Fe 6% thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh, đảm bảo tán lá xanh rực rỡ và sức sống tổng thể của cây.

  3. Thích hợp cho nhiều loại cây trồng: Nó được sử dụng trên nhiều loại cây nông nghiệp, bao gồm trái cây, rau, cây cảnh và cỏ, đặc biệt là những cây có dấu hiệu thiếu sắt.

  4. Phương pháp ứng dụng linh hoạt: Có thể được áp dụng thông qua việc tưới đất hoặc phun lên lá, mang lại sự linh hoạt trong việc giải quyết các nhu cầu cụ thể của các loại cây và loại đất khác nhau.

  5. Sử dụng trong hệ thống thủy canh: Nó cũng thích hợp cho việc trồng thủy canh, cung cấp chất sắt thiết yếu ở dạng mà cây trồng dễ dàng hấp thụ.

EDDHA Fe 6% được đánh giá cao nhờ hiệu quả cao trong việc cung cấp chất sắt thiết yếu cho cây trồng, giúp cải thiện sức khỏe, tăng trưởng và năng suất.

EDTA (axit Ethylenediaminetetraacetic) và EDDHA (Ethylene Diamine Di-2-Hydroxyphenyl Acetate) đều là các chất chelat được sử dụng trong nông nghiệp để cung cấp vi chất dinh dưỡng cho cây trồng, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính:

  1. Tính ổn định trong đất: EDDHA ổn định hơn EDTA trong đất kiềm có độ pH cao. Các vi chất dinh dưỡng được chelat hóa bằng EDDHA vẫn có sẵn cho cây trồng trong điều kiện pH đất nơi EDTA có thể kém hiệu quả hơn.

  2. Mối quan hệ vi chất dinh dưỡng: Mặc dù cả hai đều có thể chelat hóa các vi chất dinh dưỡng khác nhau, nhưng EDDHA đặc biệt hiệu quả đối với sắt (Fe). EDTA được sử dụng rộng rãi hơn để chelat một loạt các vi chất dinh dưỡng như sắt, mangan, đồng và kẽm.

  3. Mức độ tập trung chi phí và sử dụng: EDDHA thường đắt hơn EDTA, nhưng nó được sử dụng ở nồng độ thấp hơn do tính ổn định và hiệu quả cao hơn, đặc biệt là ở đất kiềm.

  4. Ứng dụng và hiệu quả: EDDHA thường là lựa chọn ưu tiên để xử lý bệnh nhiễm clo sắt ở thực vật, đặc biệt là ở đất có nhiều canxi và độ pH cao. EDTA linh hoạt hơn trong việc cung cấp nhiều loại vi chất dinh dưỡng trên nhiều loại đất khác nhau nhưng kém hiệu quả hơn trong điều kiện rất kiềm.

  5. Tác động môi trường: Cả hai loại chelate đều có tác động môi trường khác nhau. EDDHA thường được coi là thân thiện với môi trường hơn về khả năng phân hủy sinh học và tương tác với đất, đặc biệt là trong các hệ sinh thái nhạy cảm.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa EDTA và EDDHA phụ thuộc vào điều kiện đất cụ thể, lượng vi chất dinh dưỡng cần thiết và cân nhắc chi phí. EDDHA thường được ưa chuộng để bổ sung sắt ở đất kiềm, trong khi EDTA là tác nhân chelat tổng quát hơn cho các vi chất dinh dưỡng khác nhau ở nhiều loại đất hơn.

Phân EDDHA là loại phân bón chuyên dụng có chứa sắt chelat hóa với EDDHA (Ethylenediamine-N,N'-bis(2-hydroxyphenylacetic acid)). Công thức này được thiết kế để cung cấp sắt cho cây trồng một cách hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện lượng sắt trong đất bị hạn chế do độ pH cao.

Các khía cạnh chính của phân bón EDDHA bao gồm:

  1. Sắt sẵn có: EDDHA chelat hóa sắt, làm cho sắt dễ hòa tan hơn và dễ sử dụng hơn cho cây trồng, ngay cả trong đất kiềm hoặc đất chứa nhiều canxi, nơi sắt thường trở nên không hòa tan.

  2. Ngăn ngừa nhiễm clo sắt: Nó đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh nhiễm clo sắt, một vấn đề phổ biến ở thực vật khiến lá bị vàng do thiếu sắt.

  3. Thích hợp cho nhiều loại cây trồng: Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt đối với các loại cây trồng nhạy cảm với tình trạng thiếu sắt, như trái cây, rau và cây cảnh.

  4. Hiệu quả cao: EDDHA là một trong những tác nhân chelat hóa sắt hiệu quả nhất, đảm bảo thực vật có thể hấp thụ sắt một cách hiệu quả trong nhiều điều kiện đất khác nhau.

  5. Phương pháp ứng dụng: Có thể bón bằng cách tưới đất hoặc phun qua lá, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của cây trồng và mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu sắt.

Phân bón EDDHA rất cần thiết ở những khu vực có độ pH đất cao và được đánh giá cao vì vai trò của nó trong việc duy trì sức khỏe và năng suất cây trồng tối ưu bằng cách đảm bảo đủ dinh dưỡng sắt.

Sử dụng sắt chelate EDDHA hiệu quả bao gồm một số bước:

  1. Xác định nhu cầu: Đầu tiên, hãy xác định xem cây của bạn có đang có dấu hiệu thiếu sắt hay không, điển hình là lá bị vàng (úa vàng) trong khi gân lá vẫn xanh.

  2. Kiểm tra độ pH của đất: EDDHA có hiệu quả nhất ở đất kiềm có độ pH cao. Bạn nên kiểm tra độ pH trong đất để đảm bảo EDDHA là lựa chọn phù hợp.

  3. Tỷ lệ ứng dụng: Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để biết liều lượng chính xác. Việc sử dụng quá mức có thể gây lãng phí và có thể gây hại.

  4. Trộn: Nếu sử dụng dạng bột, hãy hòa tan EDDHA trong nước theo tỷ lệ khuyến nghị. Đối với dạng lỏng trộn sẵn, nó có thể sẵn sàng để sử dụng hoặc cần pha loãng.

  5. Phương pháp ứng dụng:

    • Làm ướt đất: Bón trực tiếp dung dịch vào đất ở gốc cây. Phương pháp này có hiệu quả để hấp thu lâu dài.
    • Xịt qua lá: Xịt dung dịch lên lá để hấp thụ nhanh hơn. Điều này có lợi nếu cần bổ sung sắt ngay lập tức.
  6. Thời gian: Áp dụng vào sáng sớm hoặc chiều muộn để tránh bay hơi nhanh và đảm bảo hấp thu tối đa.

  7. Tính thường xuyên: Tần suất bón phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt và phản ứng của cây trồng. Một số cây có thể yêu cầu nhiều ứng dụng.

  8. Các biện pháp an toàn: Đeo găng tay bảo hộ và tuân theo các hướng dẫn an toàn, đặc biệt khi xử lý các dạng cô đặc.

  9. Giám sát cây trồng: Sau khi phun thuốc, quan sát cây trong những tuần tiếp theo để tìm dấu hiệu cải thiện hoặc bất kỳ phản ứng bất lợi nào.

  10. Kho: Bảo quản sản phẩm chưa sử dụng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Sử dụng chelate sắt EDDHA đúng cách có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của cây trồng bị thiếu sắt, đặc biệt là trong điều kiện đất phèn.

Gửi báo giá nhanh

滚动至顶部

Gửi yêu cầu của bạn ngay hôm nay